DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
phần trên
 phần trên
gen. верх
| ca
 ca
gen. клеть; кружка; пение
 cả
gen. весь; целиком
 cà
gen. и
| o
 ồ
inf. ахать
- only individual words found

to phrases
phần trênstresses
gen. верх (верхняя часть)
phần trên ca: 3 phrases in 2 subjects
General2
Microsoft1