Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
phieu ghi điểm
phiếu ghi điểm
comp., MS
система показателей
|
câ
ca
gen.
клеть
;
кружка
;
пение
cả
gen.
весь
;
целиком
cà
gen.
и
n
|
b
B
gen.
алфавитный порядок
|
ằng
ang
gen.
сосуд
- only individual words found
to phrases
phiếu ghi điểm
stresses
comp., MS
система показателей
phiếu ghi điểm câ:
2 phrases
in 1 subject
Microsoft
2
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips