DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
phần tử
 phần tư
gen. четвёртая; четверть
 phần tử
comp., MS элемент
| qua
 quà
gen. подарок
 quá
gen. очень; так; безмерно; выше
khich

to phrases
phân tửstresses
gen. молекула
một phần tư
gen. четвёртая; четверть
thuộc về phân tử
gen. молекулярный
phần tử
comp., MS элемент
phần tử quá: 64 phrases in 11 subjects
Botany1
Chemistry2
Collective1
Figurative1
General32
Grammar2
Linguistics1
Mathematics2
Microsoft15
Music6
Politics1