Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
phạm vi
khu vực, bán kính
hoạt động
stresses
gen.
радиус действия
phạm vi
lĩnh vực
hoạt động
gen.
круг деятельности
phạm vi hoạt động
gen.
сфера деятельности
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips