DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
nữ ca si
 nữ ca sĩ
gen. певица; шансонетка; шансонетная певица
| lam ca
 làm cá
gen. чистка
| c
 C
gen. алфавитный порядок
k | han
 ...hẳn
gen. полностью
 hắn
gen. она
derog. она
 hằn
gen. окончательно
 hẳn
gen. диаметрально
| gia
 giá
gen. цена
| say mê
 say mê
gen. азарт
- only individual words found

to phrases
nữ ca sĩstresses
gen. певица (профессиональная); шансонетка (певица, ở ca tửu quán); шансонетная певица (ở ca từu quán)
nữ ca sĩ làm cá c: 1 phrase in 1 subject
General1