DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
nước hoa
 nước hoa
gen. духи; одеколон; цветочный одеколон
| chong
 chống
gen. борьба
 chồng
gen. муж; муж
inf. гора
 chòng
gen. кипа
 chóng
gen. быстро; скоро
| ba
 ba
gen. три
| y
 Ý
gen. Италия
- only individual words found

to phrases
nước hoastresses
gen. духи; одеколон; цветочный одеколон (ô-đơ-cô-lôn)
nước hoa chóng ba: 1 phrase in 1 subject
General1