Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
nơi tập trung
nơi tập trung
fig.
узел
|
ca
ca
gen.
клеть
;
кружка
;
пение
cả
gen.
весь
;
целиком
cà
gen.
и
|
c
C
gen.
алфавитный порядок
m
|
âu
ẩu
gen.
неаккуратность
|
thuẫn
thuận
gen.
благодетельный
- only individual words found
to phrases
nơi tập trung
stresses
fig.
узел
nơi tập trung c:
2 phrases
in 1 subject
General
2
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips