DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
những ngưoi
 những người
gen. люди
| dân
 đẵn
gen. валить; свалить; повалить
 dán
comp., MS вставить
 dẫn
gen. вести́; водить; вывести
idiom. приводить
| lân
 lăn
tech. вальцевать
| cậ
 cá
gen. рыба
n
- only individual words found

to phrases
những ngườistresses
gen. люди
inf. публика (люди)
những người dân lân c: 1 phrase in 1 subject
General1