DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
những mâ
 nhưng mà
gen. однако; а; но
| u
 ...ư
gen. ведь
 u
gen. мой; она; твой; ты
 ừ
gen. да; ну
t huẫn | không tru bo được
 không trừ bò được
gen. неискоренимый
- only individual words found

to phrases
nhưng màstresses
gen. однако (Una_sun); а; но
những mâ u: 15 phrases in 2 subjects
General14
Microsoft1