DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
nho anh
 nhờ anh
gen. благодаря вам
| đầy
 đấy
gen. полюбуйтесь на него!
 đầy
gen. весь; исполненный
 đây
gen. здесь
 ...đấy
gen. ведь
 dạy
gen. дрессированный
 dày
gen. густо; густой
| ca
 cá
gen. рыба
i g | he
 hẹ
gen. зелень чеснока
| lai
 lái
gen. вести
| cho
 chỗ
comp., MS место
- only individual words found

to phrases
nhờ anhstresses
gen. благодаря вам
nhờ anh đầy c: 1 phrase in 1 subject
General1