DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
nhip cầu
 nhịp cầu
gen. мостовой пролёт; пролёт
t | hang
 Hàng
comp., MS строки
 hang
gen. грот
med. каверна
 hạng
sport. вес
 hằng
comp., MS константа
 hàng
gen. товар; вереница; гряда
- only individual words found

to phrases
nhịp cầustresses
gen. мостовой пролёт; пролёт (моста)
nhịp cầu t: 4 phrases in 1 subject
General4