DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
nhin đoi
 nhịn đói
gen. голодать; претерпевать голод; претерпеть голод
| qua
 qua
gen. мой
 quà
gen. подарок
 quá
gen. очень; так; безмерно; выше
| cặp
 cặp
gen. пара
| kinh
 kính
comp., MS прозрачный
| ma
 mà
gen. а
| u
 ...ư
gen. ведь
h | ong
 ong
gen. пчела
- only individual words found

to phrases
nhịn đóistresses
gen. голодать (воздерживаться от пищи); претерпевать голод; претерпеть голод
nhìn đời qua cặp kính m: 3 phrases in 1 subject
General3