DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

to phrases
nhà máystresses
gen. фабрика; фабричный
inf. производство (фабрика, завод)
thuộc về nhà máy
gen. заводский; заводской
nhà mày
gen. твой дом (cậu, anh, chị, em, bố, mẹ...)
nhà máy được tr: 5 phrases in 1 subject
General5