DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
nha ky thuật
 nhà kỹ thuật
gen. техник
| ca
 ca
gen. клеть; кружка; пение
 cả
gen. весь; целиком
 cà
gen. и
nh n | ông
 ong
gen. пчела
- only individual words found

to phrases
nhà kỹ thuậtstresses
gen. техник
nhà kỹ thuật ca: 8 phrases in 1 subject
General8