DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
nhẹ nhàngstresses
gen. потихоньку (неслышно); тихонько; лёгкий (ловкий, изящный); мягкий (о чувствах); тихий (спокойный); тихо (без шума)
fig. воздушный (лёгкий); эфирный
tính, sự nhẹ nhàng
gen. лёгкость
một cách nhẹ nhàng
gen. легко
nhẹ nhàng: 9 phrases in 1 subject
General9