Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
nhảy
chuyền
từ hòn đá này qua hòn đá khác
stresses
gen.
перескакивать с камня на камень
;
перескочить с камня на камень
nhảy từ hòn đá này qua hòn đá khác
gen.
перепрыгивать с камня на камень
;
перепрыгнуть с камня на камень
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips