DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
nhin đoi
 nhịn đói
gen. голодать; претерпевать голод; претерпеть голод
| qua
 qua
gen. мой
 quà
gen. подарок
 quá
gen. очень; так; безмерно; выше
| cặp
 cặp
gen. пара
| kinh
 kính
comp., MS прозрачный
| mau
 mau
gen. быстро
| ho
 hở?
gen. а
ng
- only individual words found

to phrases
nhịn đóistresses
gen. голодать (воздерживаться от пищи); претерпевать голод; претерпеть голод
nhìn đời qua cặp kính màu h: 2 phrases in 1 subject
General2