Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
nhân thể nói thêm
stresses
gen.
заметим в скобках
nhân thế nói thêm
gen.
между прочим
(кстати)
nhân thể nói thêm
gen.
между прочим
nhân thề nói thêm
gen.
к слову сказать
nhân thể
tiện thế, nhân tiện
nói thêm
gen.
к слову
(сказать)
nhân thể nói thêm:
2 phrases
in 1 subject
General
2
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips