DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

to phrases
môn, khoa nhân giốngstresses
gen. семеноводство
được nhân giống
biol. размножаться (о растениях); размножиться (о растениях)
thuộc về nhân giống
gen. семеноводческий
nhân giống
biol. размножение
nhân giống bằng h: 2 phrases in 1 subject
General2