Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
to phrases
môn, khoa
nhân giống
stresses
gen.
семеноводство
được
nhân giống
biol.
размножаться
(о растениях)
;
размножиться
(о растениях)
thuộc về
nhân giống
gen.
семеноводческий
nhân giống
biol.
размножение
nhân giống:
10 phrases
in 2 subjects
General
8
Microsoft
2
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips