DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
ngưoi đang cho nhận
 người đang chờ nhận
inf. очередник
|
 ca
gen. клеть; кружка; пение
 cả
gen. весь; целиком
 cà
gen. и
n n | ha
 hạ
gen. валить
- only individual words found

to phrases
người đang chờ nhậnstresses
inf. очередник
người đang chờ nhận că: 1 phrase in 1 subject
General1