DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

to phrases
nghệ sĩstresses
gen. актёрский; актёр; артист
comp., MS исполнитель
các nghệ sĩ
gen. мастера искусств
thuộc về nghệ sĩ
gen. артистический
nhà nghệ sĩ
fig. художник
nghệ sĩ vũ ba -l: 1 phrase in 1 subject
General1