DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
ngon lửa
 ngọn lứa
fig. пожар
nh |
 ồ
inf. ахать; ахнуть
 ở
gen. бывать; быть; держаться
fig. гнездиться
| lậ
 là
gen. являться
p | loe
 lòe
fig. козырнуть
| trên
 trên
gen. выше
| canh đong
 cánh đòng
gen. нива
- only individual words found

to phrases
ngọn lửastresses
gen. пламя
những ngọn lửa
gen. огненные языки
ngọn lứa
fig. пожар
ngọn lửa nh: 21 phrases in 1 subject
General21