DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
ngưoi hai
 người hái
gen. сборщик
| long
 lọng
gen. зонтичный
 lỏng
gen. слабо
 lồng
gen. клеточный
 lộng
gen. бурный
 lòng
gen. ливерный; ливерный; потроха; слабый

to phrases
người háistresses
gen. сборщик (урожая)
người hai: 46 phrases in 3 subjects
General44
Informal1
Sports1