Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
ngước mat
ngước mắt
gen.
поднять глаза кверху
|
trông
trong
gen.
меж
;
между
;
при
;
в
;
во
;
внутренний
|
lê
lề
gen.
по́ля́
n
- only individual words found
to phrases
ngước mắt
stresses
gen.
поднять глаза кверху
ngước mắt trông lê:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips