DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
ngươ i | nhân
 nhẫn
gen. кольцо
 nhận
comp., MS назначение
 nhẵn
gen. гладко
 nhân
gen. для; к; косточка
comp., MS ядро
fig. зерно
inf. благо
 nhãn
gen. лонган
- only individual words found