Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
nu cưoi
nụ cười
gen.
улыбка
|
lam mặt
làm mất
gen.
испортить
;
лишать
;
лишить
;
нарушать
;
нарушить
;
отбивать
|
nang
nặng
gen.
тяжёлый
|
tươi
tuổi
gen.
возраст
|
hẳ
hạ
gen.
валить
n
|
lên
lén
gen.
воровски
- only individual words found
to phrases
nụ cười
stresses
gen.
улыбка
nụ cười làm mặt nàng tươi h:
1 phrase
in 1 subject
General
1
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips