Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Vietnamese
⇄
Russian
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
năng lượng
năng lượng
gen.
энергетический
;
энергия
|
ha
hạ
gen.
валить
;
свалить
;
повалить
;
вырубать
;
вырубить
;
обыграть
t n
|
hân
hẳn
gen.
диаметрально
- only individual words found
to phrases
năng lượng
stresses
gen.
энергия
thuộc về
năng lượng
gen.
энергетический
nâng lương
gen.
увеличение заработной платы
năng lượng h:
18 phrases
in 1 subject
General
18
Add
|
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips