DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
một
 mọt
zool. долгоносик
 mốt
gen. мода; один; одна; одни; одно
| y nghi
 ý nghĩ
gen. дума
| đang
 đăng
comp., MS опубликовать
| am
 ầm
inf. взмокать
| a
 Á
gen. азиатский
nh | no
 no
gen. сытый
- only individual words found

noun | adjective | to phrases
một nstresses
gen. один (Una_sun); один (какой-то); одна (какой-то); одни (какой-то); одно (какой-то); раз (при счёте)
mốt n
gen. мода; один; одна; одни; одно
con mọt n
zool. долгоносик
một adj.
gen. одинарный; первый
mốt adj.
gen. модный; первый
lên một adj.
gen. годовалый
một ý nghĩ đang ám ả: 1 phrase in 1 subject
General1