DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
một minh
 một mình
gen. один; один; одинокий; одиноко; одна; одни
| no
 no
gen. сытый
 nơ
gen. бант
inf. бабочка
| bằ
 ba
gen. три
ng | bay ngưoi
 bảy người
coll. семеро
- only individual words found

to phrases
một mìnhstresses
gen. один (Una_sun); один (наедине, сам); одинокий (бессемейный); одиноко; одна (наедине, сам); одни (наедине, сам); одно (наедине, сам)
một minh nó b: 2 phrases in 1 subject
General2