DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
moi quan hệ
 Mối quan hệ
comp., MS Связь
| đa
 đà
gen. каток
 đá
gen. горная порода; камень; камень
fig. inf. кремень
inf. пинок
 da
gen. кожа
ng t | in
 in
gen. напечатать
| cậy
 cay
gen. острый
- only individual words found

to phrases
mối quan hệstresses
comp., MS отношение
Mối quan hệ
comp., MS Связь
mối quan hệ đ: 11 phrases in 2 subjects
General5
Microsoft6