DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
mưoi
 muối
gen. соль; солевой; соление
 muỗi
gen. комар; москит
 muội
gen. копоть
 muôi
gen. половник; разливательная ложка
 mười
gen. десяток; десятый
| phần so
 phân số
gen. дробное число
| với
 với
gen. с
| một phần
 một phần
gen. долевой
| la
 là
gen. являться
| anh
 ảnh
comp., MS фото
| se
 sẽ
gen. буд. время
t | han
 hẳn
gen. диаметрально
g | van
 vấn
gen. вертеть
| nay
 này
gen. этот
- only individual words found

noun | verb | word form | to phrases
muối nstresses
gen. соль (Una_sun)
thuộc về muối n
gen. солевой; соляной
mười n
gen. десяток
con muỗi n
gen. комар (Culex); москит
muôi n
gen. половник; разливательная ложка
đã muối n
gen. солёный (засоленный)
thứ mười n
gen. десятый
muội n
gen. копоть (от лампы, đèn)
sự muối n
gen. соление
con mười n
cards десятка
muối v
gen. насолить (nhiều); посолить (впрок); солить (впрок)
muỗi form.
gen. москит (Una_sun); комар (Culex Una_sun)
mười form.
gen. десять (Una_sun)
mười phần so với một phần là anh sẽ t hắn g: 1 phrase in 1 subject
General1