DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
minh
 mình
gen. я; мой; сам; свой; себя; собственный
| với
 với
gen. с
| cậ
 cá
gen. рыба
| u
 ...ư
gen. ведь
- only individual words found

noun | word form | to phrases
mình nstresses
gen. стан (туловище человека); торс (туловище); туловище
mình form.
gen. я (Una_sun); мой (фамильярно); сам (лично); себя; ты; я (фамильярно)
của mình form.
gen. свой; собственный (свой); твой (мужа)
mình với c: 33 phrases in 1 subject
General33