DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
muoi đot
 muỗi đốt
gen. укус комара
| chung tôi
 chúng tôi
gen. наш; мы
| dữ
 đu
gen. качели
 đủ
gen. достаточно
 đù
gen. довольно
 dữ
gen. здорово
inf. дьявольски
l | am
 ầm
inf. взмокать
- only individual words found

to phrases
muỗi đốtstresses
gen. укус комара
muỗi đốt chúng tôi dữ l: 1 phrase in 1 subject
General1