DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
lợp mai nha
 lợp mái nhà
gen. кровельный
| bằ
 ba
gen. три; мой; твой; трое
 bà
gen. мой; она; твой; ты
ng | tôn
 tốn
gen. брать
- only individual words found

to phrases
thuộc về lợp mái nhàstresses
gen. кровельный
lợp mái nhà b: 6 phrases in 1 subject
General6