DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
lớp day
 lớp đậy
gen. перекрытие
 lớp đáy
mining. почва
| ca
 ca
gen. клеть; кружка; пение
 cả
gen. весь; целиком
 cà
gen. и
t v | a
 Á
gen. азиатский
| may
 mày
gen. ты
| quằn ao
 quần áo
coll. бельё
- only individual words found

to phrases
lớp đáystresses
mining. почва
lớp đậy
gen. перекрытие (потолок)
lớp dày
gen. толща
lớp dạy c: 6 phrases in 1 subject
General6