DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
lich
 Lịch
comp., MS Календарь
 Lịch
comp., MS календарь
| sứ
 sư
gen. бонза
 sứ
gen. фарфоровый; фарфоровый
 sử
gen. исторический

to phrases
lịch nstresses
gen. календарь (способ счисления); стиль (летосчисления)
quyển, cuốn lịch n
gen. календарь
Lịch n
comp., MS календарь
thuộc về lịch n
gen. календарный
Lịch n
comp., MS Календарь
lịch: 292 phrases in 6 subjects
General239
Geography3
Humorous / Jocular1
Informal3
Microsoft45
Obsolete / dated1