DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
lật ngược
 lật ngược
gen. ворочать; перевернуть; перевёртывать; переворачивать
| tất ca moi
 tất cả mọi
gen. всякий
t | hứ
 hư
gen. испортиться
 hừ
gen. а
nonstand. дудки
 hừ!
gen. гм
 hử?
gen. а
- only individual words found

to phrases
lật ngượcstresses
gen. ворочать (перевёртывать); перевернуть (вверх дном); перевёртывать (вверх дном); переворачивать (вверх дном)
lật ngược tất cà mọi t hứ: 1 phrase in 1 subject
General1