lay | |
gen. | всколыхнуть; встряхивать; встряхнуть; колебать |
lấy | |
gen. | брать; взять; брать; взять; взимать |
chừng nào | |
gen. | покамест |
thì | |
gen. | тогда |
trà | |
gen. | чай |
chừng ấy | |
gen. | столько |
lấy | |
gen. | брать |
bao nhiêu | |
gen. | который |
thì | |
gen. | тогда |
trà | |
gen. | чай |
bảy | |
gen. | семь |
lấy chừng nào thì trà chừng ấy, lấy bao nhiêu thì trả bấy nh iêu: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |