DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
- only individual words found

noun | verb | adjective | to phrases
lưỡi nstresses
gen. клинок (dao, kiếm, v. v...); лезвие
lưới n
gen. невод
lưỡi n
gen. остриё (режущий край)
lưới n
gen. решётка; сетка (разлиновка); трал (рыболовный)
lưỡi n
gen. язык (как пища)
lưới n
fig. сеть
lưỡi n
tech. лапа
tính, thói, tệ lười n
gen. леность; лень
cái lưới n
gen. сетка (приспособление); сеть
cái lưỡi n
gen. язык
tấm lưới n
gen. сетка (металлическая)
lưới n
comp., MS сетка
lười v
gen. лениться; полениться
lười adj.
gen. ленивый
bằng lưỡi adj.
gen. языковый (из языка)
thuộc về lưỡi adj.
gen. языковый
lưới thuộc tính mức cao nh ất: 1 phrase in 1 subject
Microsoft1