DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
lưu động di động trên mặt nướcstresses
gen. плавучий (передвигающийся по воде)
lưu động trên mặt nước
gen. плавучесть
lưu động trên mặt nước: 2 phrases in 1 subject
General2