DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
lam vương vai
 làm vương vãi
gen. крошить; просы́пать; рассы́пать
| những mẩ
 nhưng mà
gen. однако; а; но
| u
 ...ư
gen. ведь
 u
gen. мой
| vun
 vụn
gen. дроблёный
- only individual words found

to phrases
làm vương vãistresses
gen. крошить (сорить); просы́пать; рассы́пать (просыпать, rơi vãi, đổ vãi, đồ tung, tung tóe)
inf. вываливать; вывалить
làm vương vãi những m: 2 phrases in 1 subject
General2