DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
lập trưong
 lập trường
fig. позиция
| ca
 ca
gen. клеть; кружка; пение
 cả
gen. весь; целиком
 cà
gen. и
n t | hiệp
 hiếp
gen. изнасилование
- only individual words found

to phrases
lập trườngstresses
fig. позиция (точка зрения)
lập trường ca: 9 phrases in 1 subject
General9