DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
lúa mìstresses
gen. пшеница (зёрна); хлеб (зерно); хлебный
lúa mi
gen. хлеб (на корню, ngoài đồng)
cây lúa mì
gen. пшеница (растение)
thuộc về lúa mì
gen. пшеничный
lúa mì: 48 phrases in 1 subject
General48