DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
long lộn
 lông lợn
gen. щетина
|
 lẻ
gen. непарный; нечётный
 lề
gen. по́ля́
 lệ
gen. слёзы
 lé
gen. косоглазый; косой
n
- only individual words found

to phrases
lông lợnstresses
gen. щетина (свиная)
lòng lộn lê: 5 phrases in 1 subject
General5