DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
làm... vất vảstresses
gen. обременить (khó khăn, khổ sờ, nặng nhọc, khó nhọc, nặng nề); обременять (khó khăn, khổ sờ, nặng nhọc, khó nhọc, nặng nề)
làm... vất vả: 13 phrases in 2 subjects
General9
Informal4