DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
làm... ảm đạmstresses
gen. омрачать (u buồn, sầu muộn, ưu phiền, buồn phiền); омрачить (u buồn, sầu muộn, ưu phiền, buồn phiền)
làm... ảm đạm
: 3 phrases in 1 subject
General3