| |||
смутить (вызывать волнение, тревогу, băn khoăn, bồn chồn, lo lắng, náo động); смущать (вызывать волнение, тревогу, băn khoăn, bồn chồn, lo lắng, náo động) | |||
| |||
взволновать (беспокоить, cảm động, xúc động, hòi hộp, lo lắng); волновать (беспокоить, cảm động, xúc động, hòi hộp, lo lắng) |
làm xao xuyến: 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |