DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
làm xao xuyếnstresses
gen. смутить (вызывать волнение, тревогу, băn khoăn, bồn chồn, lo lắng, náo động); смущать (вызывать волнение, тревогу, băn khoăn, bồn chồn, lo lắng, náo động)
làm... xao xuyến
gen. взволновать (беспокоить, cảm động, xúc động, hòi hộp, lo lắng); волновать (беспокоить, cảm động, xúc động, hòi hộp, lo lắng)
làm xao xuyến: 5 phrases in 1 subject
General5