DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
to phrases
làm cầu thảstresses
gen. на живую нитку; работать спустя рукава (nhuế nhóa, quấy quá, ba chớp bảy nhoáng, nhăng nhít, tạo phạo, được chăng hay chớ); халтурить (плохо работать)
làm cẩu thả
inf. халтурный
làm cầu thả: 8 phrases in 2 subjects
General7
Informal1