DictionaryForumContacts

   Vietnamese Russian
Google | Forvo | +
ky nghỉ
 kỳ nghỉ
gen. каникулы; каникулярный
| phep
 phép
gen. закон; метод; позволение
| co
 cờ
comp., MS флажок
 cò
gen. аист
 có
gen. иметь
fin. актив
 cô
gen. тетя
t | ra
 ra
comp., MS выйти
| lương
 luống
gen. борозда
- only individual words found

to phrases
thuộc về kỳ nghỉstresses
gen. каникулярный
kỳ nghỉ
gen. каникулы
kỳ nghỉ phép có t: 1 phrase in 1 subject
General1